![](img/dict/02C013DD.png) | [se dégager] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoát bá», giải khá»i. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se dégager de ses liens |
| thoát bỠrà ng buộc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se dégager d'une promesse |
| giải khá»i lá»i hứa. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quang ra; được khai thông. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ciel se dégage |
| trá»i quang ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rue se dégage |
| Ä‘Æ°á»ng phố được khai thông. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoát ra, bốc lên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur qui se dégage d'un corps |
| mùi bốc lên từ má»™t váºt. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rõ ra. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vérité se dégage peu à peu |
| sự thực rõ ra dần. |